Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Never mind là gì? Ý nghĩa, cách dùng và cách diễn đạt tương đương
Nội dung

Never mind là gì? Ý nghĩa, cách dùng và cách diễn đạt tương đương

Post Thumbnail

Never mind là cụm từ khá thông dụng trong tiếng Anh, tuy nhiên không phải người học nào cũng hiểu rõ Never mind nghĩa là gì, Never mind dùng khi nào.

Vì vậy, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn tổng hợp những kiến thức quan trọng xoay quanh Never mind.

Kiến thức trọng tâm

Never mind có nghĩa là "không sao đâu", "đừng bận tâm" hoặc "thôi bỏ đi".

Never mind được dùng trong 3 trường hợp

  • Khi muốn nói ai đó không cần lo lắng về điều gì
  • Khi muốn bỏ qua điều gì hoặc thay đổi chủ đề
  • Khi dùng để tự trấn an bản thân hoặc người khác

1. Never mind là gì?

Never mind là một idiom tiếng Anh được dùng khi muốn nói với ai đó không cần lo lắng hoặc không cần bận tâm về điều gì đó. Trong tiếng Việt, Never mind có thể dịch là "không sao đâu", "đừng bận tâm" hoặc "thôi bỏ đi".

Ví dụ:

  • I'm sorry I forgot to call you yesterday. - Never mind, it's okay. (Tôi xin lỗi vì đã quên gọi cho bạn ngày hôm qua. - Không sao đâu, không vấn đề gì cả.)
  • Can you pass me the salt? Actually, never mind, I found it. (Bạn có thể đưa cho tôi hộp muối được không? Thực ra, đừng bận tâm, tôi đã tìm thấy nó.)
Never mind nghĩa là gì?
Never mind nghĩa là gì?

2. Cách dùng Never mind trong từng ngữ cảnh cụ thể

Vậy Never mind dùng khi nào? Never mind có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cụ thể như sau:

  • Khi muốn nói ai đó đừng lo lắng về điều gì

Trong ngữ cảnh này, Never mind được dùng để trấn an người khác rằng điều gì đó không quan trọng hoặc không cần thiết phải lo lắng.

Ví dụ: I can't find my keys. - Never mind, we have a spare set. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình. - Đừng lo, chúng ta có một bộ dự phòng.)

  • Khi muốn bỏ qua điều gì hoặc thay đổi chủ đề

Trong trường hợp này, Never mind được sử dụng để báo hiệu rằng điều vừa nói đến không cần thiết hoặc muốn chuyển sang chủ đề khác.

Ví dụ: What was that you said? - Never mind, it's not important. (Bạn vừa nói gì vậy? - Thôi bỏ đi, không quan trọng đâu.)

  • Khi dùng để tự trấn an bản thân hoặc người khác

Never mind cũng có thể được dùng để tự an ủi bản thân hoặc người khác khi gặp phải một tình huống không như ý muốn.

Ví dụ: I didn't get the job. - Never mind, there will be other opportunities. (Tôi không nhận được công việc đó. - Không sao, sẽ có những cơ hội khác.)

3. Các cách diễn đạt tương tự Never mind

Có nhiều cách diễn đạt tương tự Never mind trong tiếng Anh. Các bạn hãy tham khảo các cụm từ đồng nghĩa dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé.

Các mẫu câu đồng nghĩa với Never mind
Các mẫu câu đồng nghĩa với Never mind
  • Don't worry (about it): đừng lo lắng

Ví dụ: I'm sorry I missed your call. - Don't worry about it, I was just calling to say hi. (Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn. - Đừng lo, tôi chỉ gọi để chào thôi.)

  • Forget it: thôi quên đi

Ví dụ:

A: Did you get the email I sent? (Bạn có nhận được email tôi gửi không?)

B: No, I didn't. (Không, tôi không.)

A: Forget it, I'll explain it to you now. (Thôi quên đi. Tôi sẽ giải thích cho bạn luôn.)

  • It's okay: không sao đâu

Ví dụ: I apologize for being late. - It's okay, we haven't started yet. (Tôi xin lỗi vì đến muộn. - Không sao đâu, chúng tôi vẫn chưa bắt đầu.)

  • No problem: không có vấn đề gì đâu

Ví dụ: Can you forgive me for what I did? - No problem, it wasn't a big deal. (Bạn có thể tha thứ cho tôi không? - Không sao đâu, nó không phải chuyện lớn.)

  • It doesn't matter: nó không quan trọng

Ví dụ: I can't find the document you asked for. - It doesn't matter, I'll look for it myself. (Tôi không thể tìm thấy tài liệu mà bạn hỏi. - Không sao đâu, tôi sẽ tự tìm nó.)

  • Let it go: bỏ qua

Ví dụ: I know you're upset about what happened, but you should let it go. (Tôi biết bạn buồn về những gì đã xảy ra, nhưng bạn nên bỏ qua nó đi.)

  • No need to worry: không cần phải lo lắng đâu

Ví dụ: No need to worry about the deadline. We've got plenty of time. (Không cần lo lắng về thời hạn. Chúng ta còn rất nhiều thời gian.)

  • Don’t dwell on it: đừng suy nghĩ nhiều về nó

Ví dụ: You made a mistake, but don’t dwell on it. Learn from it and move forward. (Bạn đã mắc lỗi, nhưng đừng suy nghĩ nhiều về nó. Hãy học hỏi từ đó và tiến về phía trước.)

4. Mẫu hội thoại thực tế với Never mind

Sau khi nắm được ý nghĩa và cách dùng Never mind, các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại ngắn dưới đây để biết cách ứng dụng khi giao tiếp nhé.

Hội thoại 1:

Anna: Hey, have you finished the report for the meeting? (Này, bạn đã hoàn thành báo cáo cho buổi họp chưa?)

John: Oh no, I completely forgot to finish it. I'm so sorry. (Ôi không, tôi hoàn toàn quên mất rồi. Tôi xin lỗi.)

Anna: Never mind, we can discuss it next week. How's your day going otherwise? (Không sao, chúng ta có thể thảo luận vào tuần sau. Hôm nay bạn thế nào?)

John: It's been pretty busy, but I'm managing. Thanks for understanding. (Cũng khá bận rộn, nhưng tôi vẫn xoay xở được. Cảm ơn vì đã hiểu.)

Anna: No problem. Just make sure to have it ready by next Monday. (Không có gì. Chỉ cần đảm bảo rằng bạn sẽ sẵn sàng vào thứ Hai tới.)

John: Absolutely, I'll make sure of that. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ đảm bảo điều đó.)

Hội thoại 2:

Tom: Did you see my keys anywhere? (Bạn có thấy chìa khóa của tôi đâu không?)

Lucy: I think I saw them on the kitchen counter. (Tôi nghĩ tôi đã thấy chúng trên quầy bếp.)

Tom: I just checked there and couldn't find them. Never mind, I'll check again. (Tôi vừa kiểm tra ở đó và không thấy. Thôi không sao, tôi sẽ kiểm tra lại.)

Lucy: Wait, I remember now. I moved them to the living room table. (Chờ đã, tôi nhớ ra rồi. Tôi đã chuyển chúng lên bàn trong phòng khách.)

Tom: Oh, thanks! I found them. (Ô, cảm ơn! Tôi tìm thấy rồi.)

Lucy: No problem. Glad you found them. (Không có gì. Mừng là bạn đã tìm thấy chúng.)

5. Bài tập Never mind có đáp án

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng Never mind

  1. Bạn có muốn đi dạo không? Thôi vậy, trời bắt đầu mưa rồi.

  2. Tôi nghĩ tôi đã làm vỡ chiếc bình mất rồi. - Không sao đâu, nó không đắt đâu.

  3. Tôi định kể cho bạn nghe về cuộc họp, nhưng đừng bận tâm, bạn đã biết về nó rồi.

  4. Bạn có thể đưa cho tôi muối được không? Thôi không cần nữa, tôi lấy được rồi.

  5. Tôi vô tình xóa email bạn gửi cho tôi. - Không sao đâu, tôi có thể gửi lại lần nữa.

  6. Còn sữa không? Đừng bận tâm, tôi thấy nó trong tủ lạnh.

  7. Bạn có nghe thấy tiếng ồn đó không? - Không sao đâu, chỉ là gió thôi.

  8. Đừng bận tâm trời mưa, chúng ta vẫn có thể vui chơi trong nhà.

  9. Tôi đang định nấu bữa tối, nhưng đừng bận tâm, hãy gọi pizza thôi.

  10. Bạn có biết bộ sạc điện thoại của tôi ở đâu không? Không sao đâu, tôi tìm thấy nó trong ba lô của mình rồi.

Đáp án gợi ý:

  1. Do you want to go for a walk? Never mind, it's starting to rain.

  2. I think I broke the vase. - Never mind, it wasn't expensive.

  3. I was going to tell you about the meeting, but never mind, you already know about it.

  4. Could you pass me the salt? Never mind, I got it.

  5. I accidentally deleted the email you sent me. - Never mind, I can send it again.

  6. Is there any milk left? Never mind, I see it in the fridge.

  7. Did you hear that noise? Never mind, it was just the wind.

  8. Never mind the rain, we can still have fun indoors.

  9. I plan to cook dinner, but never mind, let's just order pizza.

  10. Do you know where my phone charger is? Never mind, I found it in my backpack.

Chúng ta vừa cùng tìm hiểu định nghĩa, cách dùng và thực hành làm bài tập về Never mind. Hy vọng những kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu sâu, hiểu rõ và sử dụng thành thạo Never mind.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ